Có 2 kết quả:
沉静 chén jìng ㄔㄣˊ ㄐㄧㄥˋ • 沉靜 chén jìng ㄔㄣˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peaceful
(2) quiet
(3) calm
(4) gentle
(2) quiet
(3) calm
(4) gentle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peaceful
(2) quiet
(3) calm
(4) gentle
(2) quiet
(3) calm
(4) gentle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0