Có 2 kết quả:

沉静 chén jìng ㄔㄣˊ ㄐㄧㄥˋ沉靜 chén jìng ㄔㄣˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) peaceful
(2) quiet
(3) calm
(4) gentle

Từ điển Trung-Anh

(1) peaceful
(2) quiet
(3) calm
(4) gentle